Có 2 kết quả:
矮个儿 ǎi gèr ㄚㄧˇ ㄍㄦˋ • 矮個兒 ǎi gèr ㄚㄧˇ ㄍㄦˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a person of short stature
(2) a short person
(2) a short person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a person of short stature
(2) a short person
(2) a short person
Bình luận 0